Có 2 kết quả:
Tán ㄊㄢˊ • tán ㄊㄢˊ
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言覃
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YRMWJ (卜口一田十)
Unicode: U+8B5A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đàm
Âm Nôm: đàm
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): はなし (hanashi)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: taam4
Âm Nôm: đàm
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): はなし (hanashi)
Âm Hàn: 담
Âm Quảng Đông: taam4
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Phạm Cẩn Trực)
• Thạc nhân 1 - 碩人 1 (Khổng Tử)
• Ô ô ca - 烏烏歌 (Nhạc Lôi Phát)
• Phụng hoạ ngự chế “Quân đạo” - 奉和御製君道 (Phạm Cẩn Trực)
• Thạc nhân 1 - 碩人 1 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
surname Tan
Từ ghép 6