Có 1 kết quả:
Tán Sì tóng ㄊㄢˊ ㄙˋ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tan Sitong (1865-1898), Qing writer and politician, one of the Six Gentlemen Martyrs 戊戌六君子 of the unsuccessful reform movement of 1898
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0