Âm Quan thoại: zèn ㄗㄣˋ Tổng nét: 19 Bộ: yán 言 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰言替 Nét bút: 丶一一一丨フ一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一 Thương Hiệt: YRQOA (卜口手人日) Unicode: U+8B5B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp