Có 1 kết quả:

zèn ㄗㄣˋ
Âm Quan thoại: zèn ㄗㄣˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: YRQOA (卜口手人日)
Unicode: U+8B5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trấm
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

zèn ㄗㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cáo mách, vu vạ
2. nói gièm pha

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “trấm” .

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ trấm .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .