Có 1 kết quả:

pǔ dié ㄆㄨˇ ㄉㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) genealogical record
(2) record of ancestors
(3) family tree

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0