Có 1 kết quả:
xuān ㄒㄩㄢ
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Tổng nét: 20
Bộ: yán 言 (+13 nét)
Hình thái: ⿰言睘
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: YRWLV (卜口田中女)
Unicode: U+8B5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: yán 言 (+13 nét)
Hình thái: ⿰言睘
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: YRWLV (卜口田中女)
Unicode: U+8B5E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): さかしい (sakashii), ちえ (chie), おおくものいう (ōkumonoiu)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: hyun1
Âm Nhật (kunyomi): さかしい (sakashii), ちえ (chie), おおくものいう (ōkumonoiu)
Âm Hàn: 현
Âm Quảng Đông: hyun1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) usually used in a name
(2) clever
(3) intelligent
(2) clever
(3) intelligent