Có 1 kết quả:

dǎng ㄉㄤˇ
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ
Tổng nét: 20
Bộ: yán 言 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ一丨一
Thương Hiệt: YRFBW (卜口火月田)
Unicode: U+8B61
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

dǎng ㄉㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 讜|谠[dang3]