Có 1 kết quả:

jǐng tì ㄐㄧㄥˇ ㄊㄧˋ

1/1

jǐng tì ㄐㄧㄥˇ ㄊㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be on the alert
(2) vigilant
(3) alert
(4) on guard
(5) to warn