Có 1 kết quả:
Jǐng zhèng shǔ ㄐㄧㄥˇ ㄓㄥˋ ㄕㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) National Police Agency (Taiwan)
(2) abbr. for 內政部警政署|内政部警政署[Nei4 zheng4 bu4 Jing3 zheng4 shu3]
(2) abbr. for 內政部警政署|内政部警政署[Nei4 zheng4 bu4 Jing3 zheng4 shu3]
Bình luận 0