Có 1 kết quả:

jǐng shì ㄐㄧㄥˇ ㄕˋ

1/1

jǐng shì ㄐㄧㄥˇ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to warn
(2) to alert
(3) warning
(4) cautionary

Bình luận 0