Có 1 kết quả:
yī ㄧ
Âm Quan thoại: yī ㄧ
Tổng nét: 20
Bộ: yán 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言意
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRYTP (卜口卜廿心)
Unicode: U+8B69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: yán 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言意
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRYTP (卜口卜廿心)
Unicode: U+8B69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0