Có 1 kết quả:
huǐ ㄏㄨㄟˇ
Tổng nét: 20
Bộ: yán 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言毀
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨一フ一一一丨一ノフフ丶
Thương Hiệt: YRHGE (卜口竹土水)
Unicode: U+8B6D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Như chữ “hủy” 毀.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 毀|毁[hui3]
(2) to defame
(3) to slander
(2) to defame
(3) to slander
Từ ghép 1