Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yán 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言睪
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YRWLJ (卜口田中十)
Unicode: U+8B6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dịch
Âm Nôm: dịch
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): わけ (wake)
Âm Hàn: 역
Âm Quảng Đông: jik6
Âm Nôm: dịch
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): わけ (wake)
Âm Hàn: 역
Âm Quảng Đông: jik6
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 46
Một số bài thơ có sử dụng
• Đồ chí ca - 圖誌歌 (Lê Tắc)
• Kỳ 12 - 其十二 (Vũ Phạm Hàm)
• Phụng tặng thái thường Trương khanh nhị thập vận - 奉贈太常張卿二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tặng An Nam quốc sứ thần kỳ 1 - 贈安南國使臣其一 (Lý Tuý Quang)
• Tặng An Nam quốc sứ thần ngũ ngôn thi kỳ 1 - 贈安南國使臣五言詩其一 (Lý Tuý Quang)
• Tân diễn “Chinh phụ ngâm khúc” thành ngẫu thuật - 新演征婦吟曲成偶述 (Phan Huy Ích)
• Thị yến Hoàng Khánh sơ nguyên - 侍宴皇慶初元 (Lê Tắc)
• Thiều Châu giang thứ phụng tiễn Quảng Đông Trương niết đài hồi trị - 韶州江次奉餞廣東張臬台回治 (Phan Huy Ích)
• Tống thị lang Trí Tử Nguyên sứ An Nam - 送侍郎智子元使安南 (Lê Tắc)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Kỳ 12 - 其十二 (Vũ Phạm Hàm)
• Phụng tặng thái thường Trương khanh nhị thập vận - 奉贈太常張卿二十韻 (Đỗ Phủ)
• Tặng An Nam quốc sứ thần kỳ 1 - 贈安南國使臣其一 (Lý Tuý Quang)
• Tặng An Nam quốc sứ thần ngũ ngôn thi kỳ 1 - 贈安南國使臣五言詩其一 (Lý Tuý Quang)
• Tân diễn “Chinh phụ ngâm khúc” thành ngẫu thuật - 新演征婦吟曲成偶述 (Phan Huy Ích)
• Thị yến Hoàng Khánh sơ nguyên - 侍宴皇慶初元 (Lê Tắc)
• Thiều Châu giang thứ phụng tiễn Quảng Đông Trương niết đài hồi trị - 韶州江次奉餞廣東張臬台回治 (Phan Huy Ích)
• Tống thị lang Trí Tử Nguyên sứ An Nam - 送侍郎智子元使安南 (Lê Tắc)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thông dịch từ tiếng nước ngoài
2. diễn dịch kinh sách
2. diễn dịch kinh sách
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chuyển hoán tiếng nước này sang tiếng nước khác. ◎Như: “tự động phiên dịch cơ” 自動翻譯機 máy phiên dịch tự động.
2. (Động) Giải thích, diễn giải nghĩa kinh sách. ◎Như: “tuyên dịch giới luật” 宣譯戒律 diễn giải giới luật.
2. (Động) Giải thích, diễn giải nghĩa kinh sách. ◎Như: “tuyên dịch giới luật” 宣譯戒律 diễn giải giới luật.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phiên dịch, dịch: 把越文譯成中文 Dịch từ Việt văn sang Trung văn;
② Diễn dịch (nghĩa kinh sách).
② Diễn dịch (nghĩa kinh sách).
Từ điển Trung-Anh
(1) to translate
(2) to interpret
(2) to interpret
Từ ghép 46
bèi yì 被譯 • bǐ yì 筆譯 • biān yì 編譯 • biān yì jiā 編譯家 • biān yì qì 編譯器 • chóng yì 重譯 • chuán yì 傳譯 • fān yì 翻譯 • fān yì jiā 翻譯家 • fān yì zhě 翻譯者 • gǎi yì 改譯 • Hàn Yīng hù yì 漢英互譯 • hù yì 互譯 • jī qì fān yì 機器翻譯 • jī xiè fān yì 機械翻譯 • jí zhǐ jí yì 即指即譯 • jīn yì 今譯 • kǒu yì 口譯 • kǒu yì yuán 口譯員 • lián xù yì mǎ jiē duàn 連續譯碼階段 • pò yì 破譯 • tōng yì 通譯 • tóng shēng chuán yì 同聲傳譯 • tóng shēng fān yì 同聲翻譯 • xíng yì 形譯 • yì chéng 譯成 • yì cí 譯詞 • yì mǎ qì 譯碼器 • yì míng 譯名 • yì wén 譯文 • yì xiě 譯寫 • yì yì 意譯 • yì yì 義譯 • yì yì fēng 譯意風 • yì yīn 譯音 • yì yǔ 譯語 • yì yuán 譯員 • yì zhě 譯者 • yì zì 譯自 • yīn yì 音譯 • Yīng Hàn duì yì 英漢對譯 • Yīng yì 英譯 • zhāi yì 摘譯 • zhí yì 直譯 • zhí yì qì 直譯器 • zhuǎn yì 轉譯