Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yán 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YRWLJ (卜口田中十)
Unicode: U+8B6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dịch
Âm Nôm: dịch
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): わけ (wake)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jik6

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 46

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thông dịch từ tiếng nước ngoài
2. diễn dịch kinh sách

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chuyển hoán tiếng nước này sang tiếng nước khác. ◎Như: “tự động phiên dịch cơ” 自動翻譯機 máy phiên dịch tự động.
2. (Động) Giải thích, diễn giải nghĩa kinh sách. ◎Như: “tuyên dịch giới luật” 宣譯戒律 diễn giải giới luật.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phiên dịch, dịch: 把越文譯成中文 Dịch từ Việt văn sang Trung văn;
② Diễn dịch (nghĩa kinh sách).

Từ điển Trung-Anh

(1) to translate
(2) to interpret

Từ ghép 46