Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Tổng nét: 20
Bộ: yán 言 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言義
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一一丨一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: YRTGI (卜口廿土戈)
Unicode: U+8B70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bát ai thi kỳ 5 - Tặng bí thư giám Giang Hạ Lý công Ung - 八哀詩其五-贈秘書監江夏李公邕 (Đỗ Phủ)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Khốc Phan đình nguyên - 哭潘廷元 (Đào Tấn)
• Ngô sơn hoài cổ - 吳山懷古 (Thẩm Đức Tiềm)
• Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻 (Đỗ Phủ)
• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thành trung hữu cảm ký trình đồng chí - 城中有感寄呈同志 (Nguyễn Phi Khanh)
• Thiếu niên hành kỳ 4 - 少年行其四 (Vương Duy)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序 (Lý Khiêm)
• Vãn Đông Dương tiên sinh - 挽東暘先生 (Phạm Thận Duật)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Khốc Phan đình nguyên - 哭潘廷元 (Đào Tấn)
• Ngô sơn hoài cổ - 吳山懷古 (Thẩm Đức Tiềm)
• Quỳ phủ thư hoài tứ thập vận - 夔府書懷四十韻 (Đỗ Phủ)
• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thành trung hữu cảm ký trình đồng chí - 城中有感寄呈同志 (Nguyễn Phi Khanh)
• Thiếu niên hành kỳ 4 - 少年行其四 (Vương Duy)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh tự - 送尚書柴莊卿序 (Lý Khiêm)
• Vãn Đông Dương tiên sinh - 挽東暘先生 (Phạm Thận Duật)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bàn bạc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Thảo luận, thương lượng. ◎Như: “hiệp nghị” 協議 họp bàn, “thương nghị” 商議 thảo luận, thương thảo.
2. (Động) Bình luận, suy xét phải trái, đúng sai. ◇Luận Ngữ 論語: “Thiên hạ hữu đạo, tắc thứ nhân bất nghị” 天下有道則庶人不議 (Quý thị 季氏) Thiên hạ có đạo thì kẻ thứ nhân không bàn bạc phải trái.
3. (Động) Chỉ trích. ◎Như: “tì nghị” 疵議 chỉ trích, chê bai.
4. (Động) Chọn lựa, tuyển trạch. ◇Nghi lễ 儀禮: “Nãi nghị hựu vu tân dĩ dị tính” 乃議侑于賓以異姓 (Hữu ti 有司) Bèn chọn người khác họ để giúp đỡ tân khách.
5. (Danh) Lời nói, lời bàn, ý kiến. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Phàm quân tử chi thuyết dã, phi cẩu biện dã, sĩ chi nghị dã, phi cẩu ngữ dã” 凡君子之說也, 非苟辨也, 士之議也, 非苟語也 (Hoài sủng 懷寵) Phàm luận thuyết của bậc quân tử, chẳng phải là suy xét bừa bãi, ý kiến của kẻ sĩ, chẳng phải là lời nói cẩu thả vậy.
6. (Danh) Một lối văn luận thuyết. ◎Như: “tấu nghị” 奏議 sớ tâu vua và bàn luận các chánh sách hay dở.
2. (Động) Bình luận, suy xét phải trái, đúng sai. ◇Luận Ngữ 論語: “Thiên hạ hữu đạo, tắc thứ nhân bất nghị” 天下有道則庶人不議 (Quý thị 季氏) Thiên hạ có đạo thì kẻ thứ nhân không bàn bạc phải trái.
3. (Động) Chỉ trích. ◎Như: “tì nghị” 疵議 chỉ trích, chê bai.
4. (Động) Chọn lựa, tuyển trạch. ◇Nghi lễ 儀禮: “Nãi nghị hựu vu tân dĩ dị tính” 乃議侑于賓以異姓 (Hữu ti 有司) Bèn chọn người khác họ để giúp đỡ tân khách.
5. (Danh) Lời nói, lời bàn, ý kiến. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Phàm quân tử chi thuyết dã, phi cẩu biện dã, sĩ chi nghị dã, phi cẩu ngữ dã” 凡君子之說也, 非苟辨也, 士之議也, 非苟語也 (Hoài sủng 懷寵) Phàm luận thuyết của bậc quân tử, chẳng phải là suy xét bừa bãi, ý kiến của kẻ sĩ, chẳng phải là lời nói cẩu thả vậy.
6. (Danh) Một lối văn luận thuyết. ◎Như: “tấu nghị” 奏議 sớ tâu vua và bàn luận các chánh sách hay dở.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ý kiến, ngôn luận, (đề) nghị: 建議 Kiến nghị; 無異議 Không có ý kiến khác;
② Bàn bạc phải trái, thảo luận: 我們對各種方案都議了一議 Chúng tôi đã bàn qua các phương án;
③ (văn) Chê: 天下有道則庶人不議 Thiên hạ có đạo thì kẻ thứ nhân (bình dân) không chê;
④ (văn) Kén chọn;
⑤ Một lối văn: 奏議 Sớ tâu lên vua để bàn về chính sách hay dở.
② Bàn bạc phải trái, thảo luận: 我們對各種方案都議了一議 Chúng tôi đã bàn qua các phương án;
③ (văn) Chê: 天下有道則庶人不議 Thiên hạ có đạo thì kẻ thứ nhân (bình dân) không chê;
④ (văn) Kén chọn;
⑤ Một lối văn: 奏議 Sớ tâu lên vua để bàn về chính sách hay dở.
Từ điển Trung-Anh
(1) to comment on
(2) to discuss
(3) to suggest
(2) to discuss
(3) to suggest
Từ ghép 136
Bō cí tǎn huì yì 波茨坦會議 • bó yì 駁議 • bù kě sī yì 不可思議 • bù xìn rèn dòng yì 不信任動議 • bù zhǎng huì yì 部長會議 • bù zhǎng jí huì yì 部長級會議 • cān yì 參議 • cān yì yuán 參議員 • cān yì yuàn 參議院 • chàng yì 倡議 • chàng yì shū 倡議書 • chāo wén běn chuán sòng xié yì 超文本傳送協議 • chóu yì 籌議 • chú yì 芻議 • chuàng yì 創議 • cóng cháng jì yì 從長計議 • dá chéng xié yì 達成協議 • dì zhǐ jiě xī xié yì 地址解析協議 • diàn huà huì yì 電話會議 • dòng yì 動議 • fǎn zhàn kàng yì 反戰抗議 • fēi yì 非議 • fú wù guǎng gào xié yì 服務廣告協議 • fù yì 復議 • fù yì 附議 • fù yì zhǎng 副議長 • gāo fēng huì yì 高峰會議 • gé yì 閣議 • gōng sī huì yì 公司會議 • gōng yì 公議 • guó huì yì yuán 國會議員 • guó huì yì zhǎng 國會議長 • guó mín yì huì 國民議會 • hé yì 合議 • hé yì tíng 合議庭 • huì yì 會議 • huì yì shì 會議室 • huì yì tīng 會議廳 • huì yì zhǎn lǎn 會議展覽 • jì yì 計議 • jiā mì tào jiē zì xié yì céng 加密套接字協議層 • jiǎn dān wǎng luò guǎn lǐ xié yì 簡單網絡管理協議 • jiàn yì 建議 • jiē tán xiàng yì 街談巷議 • jìng zuò kàng yì 靜坐抗議 • jìng zuò kàng yì shì wēi 靜坐抗議示威 • jù yì 聚議 • jué shí kàng yì 絕食抗議 • jué yì 決議 • jué yì àn 決議案 • kāi yì 開議 • kàng yì 抗議 • kàng yì zhě 抗議者 • kòng biàn xié yì 控辯協議 • lì pái zhòng yì 力排眾議 • lián xí huì yì 聯席會議 • lù yóu xié yì 路由協議 • Měi guó Cān yì yuàn 美國參議院 • Měi guó Zhòng yì yuàn 美國眾議院 • miàn yì 面議 • nǐ yì 擬議 • pǐn yì 品議 • píng yì 評議 • píng yì huì 評議會 • qīng yì 清議 • qū yì huì 區議會 • Quán guó Rén Dà huì yì 全國人大會議 • quán tǐ huì yì 全體會議 • rè yì 熱議 • shāng yì 商議 • Shàng yì yuàn 上議院 • shěn yì 審議 • Shí qú gé yì 石渠閣議 • shì pín huì yì 視頻會議 • shì yì huì 市議會 • shì yì yuán 市議員 • shǒu nǎo huì yì 首腦會議 • sī yì 思議 • tí chū jiàn yì 提出建議 • tí chū yì yì 提出異議 • tí shàng yì shì rì chéng 提上議事日程 • tí yì 提議 • Tiān jīn huì yì zhuān tiáo 天津會議專條 • wǎng luò céng xié yì 網絡層協議 • wǎng luò xié yì 網絡協議 • wěi yuán huì huì yì 委員會會議 • wú kě fēi yì 無可非議 • wú zhēng yì 無爭議 • xià yì yuàn 下議院 • xià yì yuàn yì yuán 下議院議員 • xiàn chǎng huì yì 現場會議 • xié shāng huì yì 協商會議 • xié yì 協議 • xié yì shū 協議書 • xíng zhèng huì yì 行政會議 • xǔ kě xié yì 許可協議 • Yī sī lán Huì yì Zǔ zhī 伊斯蘭會議組織 • yì àn 議案 • yì chéng 議程 • yì dìng 議定 • yì dìng shū 議定書 • yì fù 議付 • yì hé 議和 • yì huì 議會 • yì huì zhì 議會制 • yì jià 議價 • yì jué 議決 • yì lùn 議論 • yì lùn fēn cuò 議論紛錯 • yì lùn fēn fēn 議論紛紛 • yì shì 議事 • yì tí 議題 • yì xí 議席 • yì yì 異議 • yì yì fèn zǐ 異議份子 • yì yì rén shì 異議人士 • yì yì zhě 異議者 • yì yuán 議員 • yì yuàn 議院 • yì zhǎng 議長 • yì zhèng 議政 • yǐng xiàng huì yì 影像會議 • yuán zhuō huì yì 圓桌會議 • yuè fèn huì yì 月份會議 • zhàn lüè fáng yù chàng yì 戰略防御倡議 • zhào kāi huì yì 召開會議 • zhēng yì 爭議 • zhēng yì xìng 爭議性 • zhèng zhì yì yì rén shì 政治異議人士 • Zhōng É biān jiè xié yì 中俄邊界協議 • Zhōng guó Rén mín Zhèng zhì Xié shāng Huì yì 中國人民政治協商會議 • zhòng yì yuán 眾議員 • Zhòng yì yuàn 眾議院 • zhuó yì 酌議 • zì bào gōng yì 自報公議 • Zūn yì huì yì 遵義會議