Có 1 kết quả:
qiǎn zé ㄑㄧㄢˇ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trách móc, khiển trách
Từ điển Trung-Anh
(1) to denounce
(2) to condemn
(3) to criticize
(4) condemnation
(5) criticism
(2) to condemn
(3) to criticize
(4) condemnation
(5) criticism
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh