Âm Quan thoại: tà ㄊㄚˋ Tổng nét: 21 Bộ: yán 言 (+14 nét) Lục thư: hội ý Hình thái: ⿱言⿰言言 Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一一一丨フ一丶一一一丨フ一 Thương Hiệt: YRYRR (卜口卜口口) Unicode: U+8B76 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp