Có 1 kết quả:

ㄊㄚˋ
Âm Pinyin: ㄊㄚˋ
Tổng nét: 21
Bộ: yán 言 (+14 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一一一丨フ一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: YRYRR (卜口卜口口)
Unicode: U+8B76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạp
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), チュウ (chū), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): はやくち (hayakuchi)

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄊㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to talk fast