Có 2 kết quả:
chóu ㄔㄡˊ • zhōu ㄓㄡ
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, zhōu ㄓㄡ
Tổng nét: 21
Bộ: yán 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言壽
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: YRGNI (卜口土弓戈)
Unicode: U+8B78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: yán 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言壽
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: YRGNI (卜口土弓戈)
Unicode: U+8B78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trù
Âm Nôm: trù
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): のろ.う (noro.u)
Âm Quảng Đông: zau1
Âm Nôm: trù
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), チュ (chu), ジュ (ju)
Âm Nhật (kunyomi): のろ.う (noro.u)
Âm Quảng Đông: zau1
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đắn đo;
②【譸張】trù trương [chóu zhang] (văn) Lừa dối.
②【譸張】trù trương [chóu zhang] (văn) Lừa dối.
phồn thể
Từ điển phổ thông
đắn đo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đắn đo.
2. (Động) “Trù trương” 譸張 lừa dối.
2. (Động) “Trù trương” 譸張 lừa dối.
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to curse
(2) to deceive
(3) to lie
(2) to deceive
(3) to lie