Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄋㄧˇ
Tổng nét: 21
Bộ: yán 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: YRPKO (卜口心大人)
Unicode: U+8B7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aai6, ngaai6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

Bình luận 0