Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ, jián ㄐㄧㄢˊ, jiàn ㄐㄧㄢˋ, kàn ㄎㄢˋ
Tổng nét: 21
Bộ: yán 言 (+14 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: SWYMR (尸田卜一口)
Unicode: U+8B7C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan)

Tự hình 1

Dị thể 3