Có 1 kết quả:
dú shū ㄉㄨˊ ㄕㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to read a book
(2) to study
(3) to attend school
(2) to study
(3) to attend school
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0