Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 22
Bộ: yán 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言畾
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: YRWWW (卜口田田田)
Unicode: U+8B84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: yán 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言畾
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: YRWWW (卜口田田田)
Unicode: U+8B84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0