Có 1 kết quả:

wèi ㄨㄟˋ
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 22
Bộ: yán 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨フ丨一丨フ一一フ丨一一丨丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: HNYMR (竹弓卜一口)
Unicode: U+8B86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguỵ, vệ
Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

wèi ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lời nói mê sảng
2. giả trá

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lời nói mê sảng;
② Giả trá (dùng như 僞, bộ 亻): 讆言 Lời nói giả trá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng nói mớ, không rõ ràng. Tiếng ú ớ trong cơn mê, trong giấc ngủ — Dối trá. Giả dối.

Từ điển Trung-Anh

(1) to exaggerate
(2) incredible