Có 1 kết quả:
wèi ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lời nói mê sảng
2. giả trá
2. giả trá
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lời nói mê sảng;
② Giả trá (dùng như 僞, bộ 亻): 讆言 Lời nói giả trá.
② Giả trá (dùng như 僞, bộ 亻): 讆言 Lời nói giả trá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nói mớ, không rõ ràng. Tiếng ú ớ trong cơn mê, trong giấc ngủ — Dối trá. Giả dối.
Từ điển Trung-Anh
(1) to exaggerate
(2) incredible
(2) incredible