Có 1 kết quả:
chǎn ㄔㄢˇ
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Tổng nét: 23
Bộ: yán 言 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言閻
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一丨フ一一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: YRANX (卜口日弓重)
Unicode: U+8B87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: yán 言 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言閻
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一丨フ一一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: YRANX (卜口日弓重)
Unicode: U+8B87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to talk in one's sleep
(2) old variant of 諂|谄[chan3]
(2) old variant of 諂|谄[chan3]