Có 1 kết quả:

biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Tổng nét: 23
Bộ: yán 言 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: VFOK (女火人大)
Unicode: U+8B8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biến
Âm Nôm: bén, bến, biến
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): か.わる (ka.waru), か.える (ka.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bin3

Tự hình 4

Dị thể 13

Chữ gần giống 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

biàn ㄅㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thay đổi, biến đổi
2. trờ thành, biến thành
3. bán lấy tiền
4. biến cố, rối loạn

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Thay đổi. ◎Như: “biến pháp” 變法 thay đổi phép tắc, “biến hóa” 變化 đổi khác. ◇Sử Kí 史記: “Thừa thiên chu phù ư giang hồ, biến danh dịch tính” 乘扁舟浮於江湖, 變名易姓 (Hóa thực liệt truyện 貨殖列傳) (Phạm Lãi) Lấy thuyền con thuận dòng xuôi chốn sông hồ, thay tên đổi họ.
2. (Động) Di động. ◇Lễ Kí 禮記: “Phu tử chi bệnh cức hĩ, bất khả dĩ biến” 夫子之病革矣, 不可以變 (Đàn cung thượng 檀弓上) Bệnh của thầy đã nguy ngập, không thể di động.
3. (Danh) Sự rối loạn xảy ra bất ngờ. ◎Như: “biến cố” 變故 sự hoạn nạn, việc rủi ro. ◇Sử Kí 史記: “Thiện ngộ chi, sử tự vi thủ. Bất nhiên, biến sanh” 善遇之, 使自為守. 不然, 變生 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Đối đãi tử tế với hắn (chỉ Hàn Tín), để hắn tự thủ. Nếu không sẽ sinh biến.
4. (Danh) Tai họa khác thường.
5. (Danh) Cách ứng phó những sự phi thường. ◎Như: “cơ biến” 機變 tài biến trá, “quyền biến” 權變 sự ứng biến.
6. Một âm là “biện”. (Tính) Chính đáng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thay đổi, biến đổi, đổi khác: 情況變了 Tình hình đã thay đổi;
② Biến thành: 變爲工業國 Biến thành nước công nghiệp;
③ Trở thành, trở nên: 落後變先進 Từ lạc hậu trở thành tiên tiến;
④ Việc quan trọng xảy ra bất ngờ, biến cố, sự biến: 乙酉事變 Sự biến năm Ất Dậu.

Từ điển Trung-Anh

(1) to change
(2) to become different
(3) to transform
(4) to vary
(5) rebellion

Từ ghép 269

ái biàn 癌變biàn àn 變暗biàn bǎ xì 變把戲biàn běn jiā lì 變本加厲biàn bīng 變兵biàn chǎn 變產biàn chéng 變成biàn chǒu 變醜biàn dào 變道biàn de 變得biàn diàn 變電biàn diàn zhàn 變電站biàn diào 變調biàn diào jiā 變調夾biàn dòng 變動biàn fǎ 變法biàn fǎr 變法兒biàn fēn 變分biàn fēn fǎ 變分法biàn fēn xué 變分學biàn fēn yuán lǐ 變分原理biàn gé 變格biàn gé 變革biàn gēng 變更biàn gōng 變工biàn gù 變故biàn guà 變卦biàn hēi 變黑biàn hóng 變紅biàn hòu 變厚biàn huà 變化biàn huà duō duān 變化多端biàn huà mò cè 變化莫測biàn huài 變壞biàn huàn 變幻biàn huàn 變換biàn huàn mò cè 變幻莫測biàn huàn qún 變換群biàn huàn shè bèi 變換設備biàn huó 變活biàn jià 變價biàn jiāo jù jìng tóu 變焦距鏡頭biàn jié 變節biàn jú 變局biàn kǔ 變苦biàn liǎn 變臉biàn liàng 變量biàn liú qì 變流器biàn luàn 變亂biàn mài 變賣biàn mó shù 變魔術biàn nuǎn 變暖biàn pín 變頻biàn qiān 變遷biàn ruǎn 變軟biàn sè 變色biàn sè lóng 變色龍biàn sè yì róng 變色易容biàn shēng zhǒu yè 變生肘腋biàn shù 變數biàn sù 變速biàn sù chuán dòng 變速傳動biàn sù gǎn 變速桿biàn sù qì 變速器biàn sù xiāng 變速箱biàn tài 變態biàn tài fǎn yìng 變態反應biàn tǐ 變體biàn tiān 變天biàn tōng 變通biàn wéi 變為biàn wēn céng 變溫層biàn wēn dòng wù 變溫動物biàn wén 變文biàn xì fǎ 變戲法biàn xiàng 變相biàn xīn 變心biàn xīng 變星biàn xíng 變形biàn xíng chóng 變形蟲biàn xìng 變性biàn xiū 變修biàn yā qì 變壓器biàn yà qì 變壓器biàn yàng 變樣biàn yàngr 變樣兒biàn yì 變異biàn yì xíng Kè Yǎ shì zhèng 變異型克雅氏症biàn yì zhū 變異株biàn yìng 變硬biàn yuán 變元biàn zào 變造biàn zào bì 變造幣biàn zhǐ zhī shēng 變徵之聲biàn zhì 變質biàn zhì yán 變質岩biàn zhì zuò yòng 變質作用biàn zhǒng 變種biàn zhuāng huáng hòu 變裝皇后biàn zòu 變奏biàn zòu qǔ 變奏曲biàn zǔ qì 變阻器biàn zuò 變作biàn zuò 變做bīng biàn 兵變bìng biàn 病變bó rán biàn sè 勃然變色bù biàn 不變bù biàn huà 不變化bù biàn jià gé 不變價格bù biàn liàng 不變量bù biàn zī běn 不變資本bù shí shí biàn 不識時變cǎn biàn 慘變Chén qiáo bīng biàn 陳橋兵變chǔ biàn bù jīng 處變不驚cuò yì tū biàn 錯義突變dà biàn 大變děng biàn yā xiàn 等變壓線dǒu biàn 陡變duō biàn 多變fān shǒu wéi yún fù shǒu biàn yǔ 翻手為雲覆手變雨fàng shè xìng shuāi biàn 放射性衰變fēng qiē biàn 風切變fēng yún biàn huàn 風雲變幻fù biàn 複變fù biàn hán shù 複變函數fù biàn hán shù lùn 複變函數論Fù lì yè biàn huàn 傅立葉變換gǎi biàn 改變gǎi biàn xìn yǎng zhě 改變信仰者gǎi biàn xíng xiàng 改變形像gèn gǔ bù biàn 亙古不變gēng zǐ guó biàn 庚子國變guó jì rì qī biàn gēng xiàn 國際日期變更線hé biàn xíng 核變形hé jù biàn 核聚變hé liè biàn 核裂變hé zhuǎn biàn 核轉變Huá běi Shì biàn 華北事變huá biàn 嘩變huà xué biàn huà 化學變化Huáng jīn Mín biàn 黃巾民變hūn biàn 婚變jī biàn 機變jī biàn 畸變jī fēn biàn huàn 積分變換jī yīn biàn yì 基因變異jī yīn tū biàn 基因突變Jiǎ shēn zhèng biàn 甲申政變jiǎn qiē xíng biàn 剪切形變jiàn biàn 漸變jiāo biàn 交變jiāo biàn diàn liú 交變電流jiāo biàn liú diàn 交變流電jié āi shùn biàn 節哀順變jǐn jí yìng biàn 緊急應變Jiǔ Yī bā Shì biàn 九一八事變jù biàn 劇變jù biàn 巨變jù biàn 聚變jù biàn fǎn yìng 聚變反應jù biàn wǔ qì 聚變武器jù fǔ fáng biàn 拒腐防變jūn biàn lùn 均變論jūn shì zhèng biàn 軍事政變kě biàn 可變kě biàn shèn tòu xìng mó xíng 可變滲透性模型kě liè biàn 可裂變kě liè biàn cái liào 可裂變材料lián xù biàn diào 連續變調liàn shì liè biàn fǎn yìng 鏈式裂變反應liàng biàn 量變liè biàn 裂變liè biàn cái liào 裂變材料liè biàn chǎn wù 裂變產物liè biàn suì piàn 裂變碎片liè biàn tóng wèi sù 裂變同位素liè biàn wǔ qì 裂變武器liè biàn zhà dàn 裂變炸彈liú biàn 流變liú biàn néng lì 流變能力liú biàn xué 流變學liù èr wǔ shì biàn 六二五事變Lú gōu Qiáo Shì biàn 盧溝橋事變Lú gōu Qiáo Shì biàn 蘆溝橋事變méi dà gǎi biàn 沒大改變mín biàn 民變mín biàn fēng qǐ 民變峰起nì biàn 逆變nǚ dà shí bā biàn 女大十八變pàn biàn 叛變pī biàn 丕變Qī Qī Shì biàn 七七事變qì hòu biàn huà 氣候變化qiān biàn wàn huà 千變萬化qiān biàn wàn zhěn 千變萬軫qiē biàn 切變qíng biàn 情變qióng zé sī biàn 窮則思變quán biàn 權變quán biàn lǐ lùn 權變理論quán qiú biàn nuǎn 全球變暖quán qiú qì hòu biàn nuǎn 全球氣候變暖rè hé jù biàn fǎn yìng 熱核聚變反應rú biàn 蠕變shàn biàn 善變shàn biàn 嬗變Shāng Yāng biàn fǎ 商鞅變法shè yǐng biàn huàn 射影變換shí biàn 實變shí biàn hán shù 實變函數shí biàn hán shù lùn 實變函數論shí shí tōng biàn 識時通變shì biàn 事變shì jiè biàn nuǎn 世界變暖shǒu dòng biàn sù qì 手動變速器shuāi biàn 衰變shuāi biàn liàn 衰變鏈shuāi biàn qū xiàn 衰變曲線shuāi biàn rè 衰變熱shùn xī wàn biàn 瞬息萬變sì yī èr fǎn gé mìng zhèng biàn 四一二反革命政變sì yī èr shì biàn 四一二事變sú suí shí biàn 俗隨時變suí jī yìng biàn 隨機應變tán hǔ sè biàn 談虎色變tán xìng biàn sè 談性變色tán xìng xíng biàn 彈性形變tiáo biàn 調變tōng quán dá biàn 通權達變tū biàn 突變tū biàn lǐ lùn 突變理論tū biàn zhū 突變株tuì biàn 蛻變tuì huà biàn zhì 蛻化變質Wǎn nán Shì biàn 皖南事變wàn biàn bù lí qí zōng 萬變不離其宗Wù xū Zhèng biàn 戊戌政變Xī ān Shì biàn 西安事變xié biàn liàng 協變量xíng biàn 形變xìng biàn tài 性變態Xuán wǔ mén zhī biàn 玄武門之變yǎn biàn 演變yǎn biàn 衍變yáo shēn yī biàn 搖身一變yī chéng bù biàn 一成不變Yī Èr bā Shì biàn 一二八事變yì biàn 易變yì yì biàn huà 意義變化yīn biàn 音變yīn biàn liàng 因變量yìng biàn 應變yìng biàn lì 應變力yòu biàn jì 誘變劑zāi biàn 災變zāi biàn lùn 災變論zāi biàn shuō 災變說zhé biàn 折變zhèng biàn 政變zhì biàn 質變zhì huàn tū biàn 置換突變zhòu biàn 驟變zhuǎn biàn 轉變zhuǎn biàn guò chéng 轉變過程zhuǎn biàn lì chǎng 轉變立場zì biàn liàng 自變量zǔ kàng biàn huàn qì 阻抗變換器