Có 1 kết quả:
biàn dòng ㄅㄧㄢˋ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
biến động
Từ điển Trung-Anh
(1) to change
(2) to fluctuate
(3) change
(4) fluctuation
(2) to fluctuate
(3) change
(4) fluctuation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0