Có 1 kết quả:

biàn tiān ㄅㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to undergo change in weather
(2) restoration of reactionary rule or the previous regime

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0