Có 1 kết quả:
biàn tiān ㄅㄧㄢˋ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to undergo change in weather
(2) restoration of reactionary rule or the previous regime
(2) restoration of reactionary rule or the previous regime
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0