Có 1 kết quả:
biàn gōng ㄅㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to exchange labor
(2) labor exchange (system of sharing workforce resources)
(2) labor exchange (system of sharing workforce resources)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0