Có 1 kết quả:
biàn liǎn ㄅㄧㄢˋ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn hostile suddenly
(2) face changing, a device of Sichuan Opera, a dramatic change of attitude expressing fright, anger etc
(2) face changing, a device of Sichuan Opera, a dramatic change of attitude expressing fright, anger etc
Bình luận 0