Có 1 kết quả:

biàn sè ㄅㄧㄢˋ ㄙㄜˋ

1/1

Từ điển phổ thông

1. biến màu
2. thay đổi sắc mặt
3. biến đổi

Từ điển Trung-Anh

(1) to change color
(2) to discolor
(3) to change countenance
(4) to become angry