Có 1 kết quả:
biàn tōng ㄅㄧㄢˋ ㄊㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pragmatic
(2) flexible
(3) to act differently in different situations
(4) to accommodate to circumstances
(2) flexible
(3) to act differently in different situations
(4) to accommodate to circumstances
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0