Có 3 kết quả:

shè ㄕㄜˋzhé ㄓㄜˊzhě ㄓㄜˇ
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, zhé ㄓㄜˊ, zhě ㄓㄜˇ
Tổng nét: 24
Bộ: yán 言 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: YPYMR (卜心卜一口)
Unicode: U+8B8B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triệp
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 1

Dị thể 3

1/3

shè ㄕㄜˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sợ hãi, khủng cụ. ◇Hán Thư 漢書: “Hung Nô triệp yên” 匈奴讋焉 (Vũ đế kỉ 武帝紀) Quân Hung Nô khiếp sợ thay.

zhé ㄓㄜˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hoảng sợ, sợ hãi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sợ hãi, khủng cụ. ◇Hán Thư 漢書: “Hung Nô triệp yên” 匈奴讋焉 (Vũ đế kỉ 武帝紀) Quân Hung Nô khiếp sợ thay.

Từ điển Trung-Anh

to be frightened

zhě ㄓㄜˇ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sợ hãi.