Có 1 kết quả:

wèi ㄨㄟˋ
Âm Pinyin: wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 23
Bộ: yán 言 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノノ丨フ丨一丨フ一一丨フ丨一一丨丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: XHNYM (重竹弓卜一)
Unicode: U+8B8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vệ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ねごと (negoto)
Âm Quảng Đông: wai6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

wèi ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 讆[wei4]