Có 1 kết quả:
chán yán ㄔㄢˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slander
(2) slanderous report
(3) calumny
(4) false charge
(2) slanderous report
(3) calumny
(4) false charge
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0