Có 1 kết quả:
ràng rén xiàn mù ㄖㄤˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄨˋ
ràng rén xiàn mù ㄖㄤˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enviable
(2) to be admired
(2) to be admired
Bình luận 0
ràng rén xiàn mù ㄖㄤˋ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0