Có 1 kết quả:

niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 25
Bộ: yán 言 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: YRSJJ (卜口尸十十)
Unicode: U+8B98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: triếp
Âm Quảng Đông: zip3

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

1/1

niè ㄋㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (old) to talk a lot
(2) to talk nonsense
(3) also pr. [zhe2]