Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ Tổng nét: 25 Bộ: yán 言 (+18 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰言聶 Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一 Thương Hiệt: YRSJJ (卜口尸十十) Unicode: U+8B98 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp