Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 25
Bộ: yán 言 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言藝
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一一フ丶
Thương Hiệt: YRTGI (卜口廿土戈)
Unicode: U+8B9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: yán 言 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言藝
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一一フ丶
Thương Hiệt: YRTGI (卜口廿土戈)
Unicode: U+8B9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0