Có 2 kết quả:

dǎng ㄉㄤˇdàng ㄉㄤˋ
Âm Pinyin: dǎng ㄉㄤˇ, dàng ㄉㄤˋ
Tổng nét: 27
Bộ: yán 言 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: YRFBF (卜口火月火)
Unicode: U+8B9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đảng
Âm Nôm: đảng
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): ただしいことば (tadashiikotoba)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dong2

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

1/2

dǎng ㄉㄤˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nói thẳng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lời nói thẳng thắn, chính trực.
2. (Danh) Người dám nói thẳng, không kiêng dè. ◇Lí Bạch 李白: “Công khanh như khuyển dương, Trung đảng hải dữ thư” 公卿如犬羊, 忠讜醢與葅 (Kinh loạn li hậu 經亂離後) Bá quan như dê chó, Người nói thẳng trung trực đem băm với dưa muối.
3. (Tính) Thẳng, chính trực. ◎Như: “đảng luận” 讜論 lời bàn luận chính trực.

Từ điển Trần Văn Chánh

Nói thẳng, cương trực, thẳng thắn: 讜言 Lời nói thẳng thắn.

Từ điển Trung-Anh

(1) honest
(2) straightforward

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lời nói thẳng thắn, chính trực.
2. (Danh) Người dám nói thẳng, không kiêng dè. ◇Lí Bạch 李白: “Công khanh như khuyển dương, Trung đảng hải dữ thư” 公卿如犬羊, 忠讜醢與葅 (Kinh loạn li hậu 經亂離後) Bá quan như dê chó, Người nói thẳng trung trực đem băm với dưa muối.
3. (Tính) Thẳng, chính trực. ◎Như: “đảng luận” 讜論 lời bàn luận chính trực.