Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 27
Bộ: yán 言 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶
Thương Hiệt: YRYBK (卜口卜月大)
Unicode: U+8B9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiện
Âm Nôm: nghiện
Âm Nhật (onyomi): ゲツ (getsu), ゲチ (gechi), ゲン (gen)
Âm Nhật (kunyomi): さば.く (saba.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

yàn ㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nghị tội, luận tội, kết án

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nghị tội, luận tội. ◎Như: “định nghiện” 定讞 kết thành án. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Viện tiếp ngự phê, đại hãi, phục đề cung nghiện” 院接御批, 大駭, 復提躬讞 (Thành tiên 成仙) (Quan) viện (tư pháp) nhận được lời phê chuẩn của vua, sợ hãi lắm, đích thân xét lại án tội.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Xét tội, luận tội, nghị tội: 定讞 Định tội.

Từ điển Trung-Anh

to decide judicially

Từ ghép 1