Có 1 kết quả:

yán ㄧㄢˊ
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Tổng nét: 2
Bộ: yán 言 (+0 nét)
Nét bút: 丶フ
Thương Hiệt: INV (戈弓女)
Unicode: U+8BA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngôn
Âm Nôm: ngôn

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

yán ㄧㄢˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Một hình thức của bộ “ngôn” 言.

Từ điển Trung-Anh

(1) "speech" or "words" radical in Chinese characters (Kangxi radical 149)
(2) see also 言字旁[yan2 zi4 pang2]