Có 1 kết quả:
jì huà mù biāo ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ
jì huà mù biāo ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) planned target
(2) scheduled target
(2) scheduled target
Bình luận 0
jì huà mù biāo ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0