Có 1 kết quả:

jì shí bǐ sài ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) time trial (e.g. in cycle race)
(2) timed race
(3) competition against the clock