Có 1 kết quả:

jì jiào ㄐㄧˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to bother about
(2) to haggle
(3) to bicker
(4) to argue
(5) plan
(6) stratagem

Bình luận 0