Có 1 kết quả:

jì dū ㄐㄧˋ ㄉㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) concept from Vedic astronomy (Sanskrit Ketu), the opposite point to 羅睺|罗睺[luo2 hou2]
(2) imaginary star presaging disaster

Bình luận 0