Có 1 kết quả:

dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Tổng nét: 4
Bộ: yán 言 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨
Thương Hiệt: IVMN (戈女一弓)
Unicode: U+8BA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đính
Âm Nôm: đính
Âm Quảng Đông: ding3, ding6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

dìng ㄉㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

thoả thuận hai bên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 訂.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kí kết: 訂合同 Kí hợp đồng;
② Đặt hàng trước: 訂報 Đặt báo; 預訂 Đặt trước;
③ Sửa chữa: 訂正 Đính chính; 修訂 Sửa chữa lại;
④ Đóng (sách): 訂書機 Máy đóng sách.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 訂

Từ điển Trung-Anh

(1) to agree
(2) to conclude
(3) to draw up
(4) to subscribe to (a newspaper etc)
(5) to order

Từ ghép 51