Có 1 kết quả:
dìng ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thoả thuận hai bên
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訂.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kí kết: 訂合同 Kí hợp đồng;
② Đặt hàng trước: 訂報 Đặt báo; 預訂 Đặt trước;
③ Sửa chữa: 訂正 Đính chính; 修訂 Sửa chữa lại;
④ Đóng (sách): 訂書機 Máy đóng sách.
② Đặt hàng trước: 訂報 Đặt báo; 預訂 Đặt trước;
③ Sửa chữa: 訂正 Đính chính; 修訂 Sửa chữa lại;
④ Đóng (sách): 訂書機 Máy đóng sách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訂
Từ điển Trung-Anh
(1) to agree
(2) to conclude
(3) to draw up
(4) to subscribe to (a newspaper etc)
(5) to order
(2) to conclude
(3) to draw up
(4) to subscribe to (a newspaper etc)
(5) to order
Từ ghép 51
chāo é dìng gòu 超额订购 • dìng chū 订出 • dìng dān 订单 • dìng dān hào 订单号 • dìng dìng 订定 • dìng fáng 订房 • dìng fèi 订费 • dìng gòu 订购 • dìng gòu zhě 订购者 • dìng hù 订户 • dìng hūn 订婚 • dìng huò 订货 • dìng jīn 订金 • dìng lì 订立 • dìng míng 订明 • dìng piào 订票 • dìng qīn 订亲 • dìng shū dīng 订书钉 • dìng shū jī 订书机 • dìng shū zhēn 订书针 • dìng wèi 订位 • dìng yuē 订约 • dìng yuè 订阅 • dìng zhèng 订正 • dìng zhì 订制 • dìng zuò 订做 • gǎi dìng 改订 • Gǎi dìng Yī lí Tiáo yuē 改订伊犁条约 • hé dìng běn 合订本 • jiào dìng 校订 • jǐn dìng 谨订 • jù hé zī xùn dìng yuè 聚合资讯订阅 • kǎo dìng 考订 • míng dìng 明订 • nǐ dìng 拟订 • qiān dìng 签订 • shěn dìng 审订 • tuì dìng 退订 • xià dìng dān 下订单 • xiào dìng 校订 • xiū dìng 修订 • xiū dìng bǎn 修订版 • xiū dìng běn 修订本 • xiū dìng lì shǐ 修订历史 • xù dìng 续订 • yù dìng 预订 • zēng dìng 增订 • zēng dìng běn 增订本 • zhì dìng 制订 • Zhōng É Gǎi dìng Tiáo yuē 中俄改订条约 • zhuāng dìng 装订