Có 1 kết quả:
dìng chū ㄉㄧㄥˋ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lay down (a rule, a plan of action)
(2) to draw up
(3) booked out (i.e. already fully booked)
(2) to draw up
(3) booked out (i.e. already fully booked)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0