Có 1 kết quả:

rèn ㄖㄣˋ
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 4
Bộ: yán 言 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フノ丶
Thương Hiệt: IVO (戈女人)
Unicode: U+8BA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhận
Âm Nôm: nhận
Âm Quảng Đông: jing6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

rèn ㄖㄣˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhận ra, nhận biết
2. chấp thuận, nhận, bằng lòng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 認.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Biết, nhận rõ: 自己的東西,自己來認 Đồ của ai thì người đó đến nhận; 認字 Biết chữ; 認不出 Nhận không ra; 認親 Nhận họ hàng; 認臉 Nhận mặt;
② Bằng lòng, công nhận, đồng ý: 認可 Cho là được, bằng lòng; 認錯 Nhận sai lầm; 公認 Công nhận; 否認 Không công nhận, phủ nhận; 認爲 Cho là, cho rằng, nhận rằng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 認

Từ điển Trung-Anh

(1) to recognize
(2) to know
(3) to admit

Từ ghép 80

bài rèn 拜认biàn rèn 辨认biàn rèn 辩认bù chéng rèn zhǔ yì 不承认主义chāo é rèn 超额认chāo é rèn gòu 超额认购chéng rèn 承认chéng rèn kòng zuì 承认控罪chōu rèn kǎ 抽认卡dào dé rèn shi 道德认识dī tóu rèn zuì 低头认罪fān liǎn bù rèn rén 翻脸不认人fǒu rèn 否认gǎn xìng rèn shi 感性认识gōng rèn 公认gòng rèn 供认gòng rèn bù huì 供认不讳guó jì gōng rèn 国际公认hòu shè rèn zhī 后设认知lǐ xìng rèn shi 理性认识liù qīn bù rèn 六亲不认mò rèn 默认què rèn 确认rèn chí 认识rèn chū 认出rèn chuáng 认床rèn cuò 认错rèn de 认得rèn dìng 认定rèn fá 认罚rèn gòu 认购rèn jiǎo 认脚rèn jiǎo zī běn 认缴资本rèn kě 认可rèn lǐng 认领rèn míng 认明rèn mìng 认命rèn péi 认赔rèn qīn 认亲rèn qīng 认清rèn rén 认人rèn rénr 认人儿rèn shēng 认生rèn shi 认识rèn shi bù néng 认识不能rèn shi lùn 认识论rèn shū 认输rèn sǐ kòur 认死扣儿rèn sǐ lǐ 认死理rèn sǐ lǐr 认死理儿rèn tóng 认同rèn tóu 认头rèn wéi 认为rèn yǎng 认养rèn zāi 认栽rèn zéi zuò fù 认贼作父rèn zhàng 认账rèn zhēn 认真rèn zhèng 认证rèn zhī 认知rèn zhī shén jīng xīn lǐ xué 认知神经心理学rèn zhī shī tiáo 认知失调rèn zhī xīn lǐ xué 认知心理学rèn zhǔn 认准rèn zì 认字rèn zuì 认罪rèn zuì xié shāng 认罪协商rèn zuò 认作shī wù rèn lǐng 失物认领shǐ kǒu fǒu rèn 矢口否认tǐ rèn 体认xiāng rèn 相认xìng bié rèn tóng zhàng ài 性别认同障碍xuān rèn 宣认yōu xiān rèn gǔ quán 优先认股权yuán rèn zhī 元认知zhāo rèn 招认zhǐ rèn 指认zhuī rèn 追认zì rèn 自认