Có 1 kết quả:
rèn ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhận ra, nhận biết
2. chấp thuận, nhận, bằng lòng
2. chấp thuận, nhận, bằng lòng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 認.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Biết, nhận rõ: 自己的東西,自己來認 Đồ của ai thì người đó đến nhận; 認字 Biết chữ; 認不出 Nhận không ra; 認親 Nhận họ hàng; 認臉 Nhận mặt;
② Bằng lòng, công nhận, đồng ý: 認可 Cho là được, bằng lòng; 認錯 Nhận sai lầm; 公認 Công nhận; 否認 Không công nhận, phủ nhận; 認爲 Cho là, cho rằng, nhận rằng.
② Bằng lòng, công nhận, đồng ý: 認可 Cho là được, bằng lòng; 認錯 Nhận sai lầm; 公認 Công nhận; 否認 Không công nhận, phủ nhận; 認爲 Cho là, cho rằng, nhận rằng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 認
Từ điển Trung-Anh
(1) to recognize
(2) to know
(3) to admit
(2) to know
(3) to admit
Từ ghép 80
bài rèn 拜认 • biàn rèn 辨认 • biàn rèn 辩认 • bù chéng rèn zhǔ yì 不承认主义 • chāo é rèn 超额认 • chāo é rèn gòu 超额认购 • chéng rèn 承认 • chéng rèn kòng zuì 承认控罪 • chōu rèn kǎ 抽认卡 • dào dé rèn shi 道德认识 • dī tóu rèn zuì 低头认罪 • fān liǎn bù rèn rén 翻脸不认人 • fǒu rèn 否认 • gǎn xìng rèn shi 感性认识 • gōng rèn 公认 • gòng rèn 供认 • gòng rèn bù huì 供认不讳 • guó jì gōng rèn 国际公认 • hòu shè rèn zhī 后设认知 • lǐ xìng rèn shi 理性认识 • liù qīn bù rèn 六亲不认 • mò rèn 默认 • què rèn 确认 • rèn chí 认识 • rèn chū 认出 • rèn chuáng 认床 • rèn cuò 认错 • rèn de 认得 • rèn dìng 认定 • rèn fá 认罚 • rèn gòu 认购 • rèn jiǎo 认脚 • rèn jiǎo zī běn 认缴资本 • rèn kě 认可 • rèn lǐng 认领 • rèn míng 认明 • rèn mìng 认命 • rèn péi 认赔 • rèn qīn 认亲 • rèn qīng 认清 • rèn rén 认人 • rèn rénr 认人儿 • rèn shēng 认生 • rèn shi 认识 • rèn shi bù néng 认识不能 • rèn shi lùn 认识论 • rèn shū 认输 • rèn sǐ kòur 认死扣儿 • rèn sǐ lǐ 认死理 • rèn sǐ lǐr 认死理儿 • rèn tóng 认同 • rèn tóu 认头 • rèn wéi 认为 • rèn yǎng 认养 • rèn zāi 认栽 • rèn zéi zuò fù 认贼作父 • rèn zhàng 认账 • rèn zhēn 认真 • rèn zhèng 认证 • rèn zhī 认知 • rèn zhī shén jīng xīn lǐ xué 认知神经心理学 • rèn zhī shī tiáo 认知失调 • rèn zhī xīn lǐ xué 认知心理学 • rèn zhǔn 认准 • rèn zì 认字 • rèn zuì 认罪 • rèn zuì xié shāng 认罪协商 • rèn zuò 认作 • shī wù rèn lǐng 失物认领 • shǐ kǒu fǒu rèn 矢口否认 • tǐ rèn 体认 • xiāng rèn 相认 • xìng bié rèn tóng zhàng ài 性别认同障碍 • xuān rèn 宣认 • yōu xiān rèn gǔ quán 优先认股权 • yuán rèn zhī 元认知 • zhāo rèn 招认 • zhǐ rèn 指认 • zhuī rèn 追认 • zì rèn 自认