Có 1 kết quả:
rèn zhēn ㄖㄣˋ ㄓㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conscientious
(2) earnest
(3) serious
(4) to take seriously
(5) to take to heart
(2) earnest
(3) serious
(4) to take seriously
(5) to take to heart
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0