Có 1 kết quả:
rèn lǐng ㄖㄣˋ ㄌㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to claim (as one's property)
(2) to adopt (a child)
(3) to accept (an illegitimate child as one's own)
(2) to adopt (a child)
(3) to accept (an illegitimate child as one's own)
Bình luận 0