Có 1 kết quả:
jī ㄐㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quở trách, chê
2. hỏi vặn, kiểm tra
2. hỏi vặn, kiểm tra
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 譏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giễu cợt, chê cười, mỉa mai: 冷譏熱嘲 Mỉa mai giễu cợt; 譏笑 Chê cười, chế giễu;
② (văn) Xem xét, kiểm tra: 關譏而不征 Các cửa ô chỉ xét hỏi mà không đánh thuế (Mạnh tử).
② (văn) Xem xét, kiểm tra: 關譏而不征 Các cửa ô chỉ xét hỏi mà không đánh thuế (Mạnh tử).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 譏
Từ điển Trung-Anh
to ridicule
Từ ghép 5