Có 1 kết quả:
jié ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
bới móc việc riêng của người khác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 訐.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bới móc (việc riêng của người khác).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 訐
Từ điển Trung-Anh
(1) to accuse
(2) to pry
(2) to pry
Từ ghép 1