Có 1 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Quan thoại: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 5
Bộ: yán 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一一丨
Thương Hiệt: IVMJ (戈女一十)
Unicode: U+8BA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiết, yết
Âm Nôm: kiết
Âm Quảng Đông: kit3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

jié ㄐㄧㄝˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

bới móc việc riêng của người khác

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bới móc (việc riêng của người khác).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) to accuse
(2) to pry

Từ ghép 1