Có 1 kết quả:

tǎo rén xǐ huan ㄊㄠˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to attract people's affection
(2) charming
(3) delightful

Bình luận 0